Có 2 kết quả:
断流 duàn liú ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄡˊ • 斷流 duàn liú ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to run dry (of river)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to run dry (of river)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0