Có 2 kết quả:

断流 duàn liú ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄡˊ斷流 duàn liú ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to run dry (of river)

Từ điển Trung-Anh

to run dry (of river)